Model
Rated voltage
Rated frequency
Input power (IEC)
Input power (MAX.)
Dust filter
Dust capacity
Cord length
Net Weight
Dimension L x W x H
Rug-Floor
Cleaning Tools
Extension Pipe
Accessories
型號
額定電壓
額定頻率
輸入功率(IEC)
額定輸入功率(最大)
濾塵器
粉塵量
電源線長度
淨重(kg)
尺寸(mm)長X寬X高
地毯—地板吸嘴
清潔工具
延長導管
附件
12
Specifications
CV-SY21V
220 - 240V
50 - 60 Hz
1500 - 1800W
2100W
Dust case
1.6 L
5 m
4.9 kg
385 mm x 282 mm x 226 mm
Nozzle 2 Way Nozzle Head
Telescopic Pipe
Crevice Nozzle/Dusing Brush
規範
CV-SY21V
220 - 240V
50 - 60 Hz
1500 - 1800W
2100W
集塵盒
1.6 L
5 m
4.9 kg
385 mm x 282 mm x 226 mm
2路吸嘴頭
伸縮管
一觸式旋轉刷/除塵刷
CV-SY21V
220 - 240V
50 - 60 Hz
1500 - 1800W
2100W
Hộp bụi
1.6 L
5 m
4.9 kg
385 mm x 282 mm x 226 mm
Ống kéo dài một chạm
Vacuum Cleaner
真空吸塵器
Máy hút bụi
CV-SY21V
Table of content
Mục Lục
Operational safety precautions
操作安全注意事項
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
Accessories and preparation before use
附件和用前準備
Phụ tùng và chuẩn bị trước khi sử dụng
How to operate
操作方法
Cách sử dụng
Maintenance
維護
Bảo trì
Operational safety precautions /
In order to prevent personal injury or damage to the property of the user or other persons, please read and understand (the operational
safety precautions) thoroughly and follow them correctly.
為了避免用戶或其他人員的人身傷害或損壞其財產,請閱讀並理解(本操作安全注意事項)全文,並嚴格遵守。
Trước khi vận hành máy hút bụi vui lòng đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn dưới đây nhằm tránh gây thương tích, nguy hiểm
cho người sử dụng và gây hư hỏng cho máy.
This box illustrates actions which may cause
Warning
serious injury or death.
警告
本標誌表示可能導致嚴重傷害或死亡的操作。
Cảnh báo
Biểu tượng này minh họa những hành động có
thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
This box illustrates actions which may cause
Caution
injury or damage to property.
注意事項
本標誌表示可能導致傷害或財產損失的操作。
Chú ý
Biểu tượng này minh họa những hành động có
thể gây thương tích hoặc thiệt hại đến tài sản.
3-P0562-4
內容表
1-3
4-5
6-8
9-11
操作安全注意事項
/ Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
Meaning of the Symbols /
Denotes a warning or precaution
表示警告或注意事項
Cảnh báo hoặc đề phòng
Denotes an action which you shouldn't do (prohibited)
表示不允許(禁止)進行的操作
Không nên làm (nghiêm cấm)
Denotes an action which must always be done (instruction)
表示必須始終執行的操作(指南)
Nên làm (chỉ dẫn)
符號的意義
/
Ý nghĩa các biểu tượng
1