Sony BRAVIA FW-85BZ40H Reference Manual page 64

Hide thumbs Also See for BRAVIA FW-85BZ40H:
Table of Contents
Available languages
  • EN

Available languages

  • ENGLISH, page 1
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V AC, 60 Hz (chỉ dành cho Đài Loan)
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz (Ngoại trừ Đài
Loan)
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
FW-85BZ40H: C
FW-75BZ40H: C
FW-65BZ40H: C
FW-55BZ40H: C
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
FW-85BZ40H: 85 inch / 214,8 cm
FW-75BZ40H: 75 inch / 189,3 cm
FW-65BZ40H: 65 inch / 163,9 cm
FW-55BZ40H: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau Màn hình LCD
4
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
FW-85BZ40H: 221,3 W
FW-75BZ40H: 179,6 W
FW-65BZ40H: 141,2 W
FW-55BZ40H: 112,9 W
Ở chế độ [Sống động]
FW-85BZ40H: 318 W
FW-75BZ40H: 277 W
FW-65BZ40H: 214 W
FW-55BZ40H: 173 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)*
FW-85BZ40H: 647 kWh mỗi năm
FW-75BZ40H: 525 kWh mỗi năm
FW-65BZ40H: 413 kWh mỗi năm
FW-55BZ40H: 330 kWh mỗi năm
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều
dọc)
Định mức công suất
USB 1
5 V
, 500 mA MAX
USB 2
5 V
, 900 mA MAX
16
VN
4
4
5
4
6
7
*
*
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
FW-85BZ40H: 1.899 × 1.162 × 441 (1.899 ×
1.089 × 72)
FW-75BZ40H: 1.674 × 1.034 × 410 (1.674 ×
961 × 71)
FW-65BZ40H: 1.450 × 903 × 338 (1.450 ×
833 × 70)
FW-55BZ40H: 1.231 × 780 × 338 (1.231 ×
710 × 70)
Khối lượng (Xấp xỉ.) (kg)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
FW-85BZ40H: 47,7 (45,8)
FW-75BZ40H: 34,4 (32,9)
FW-65BZ40H: 23,2 (22,2)
FW-55BZ40H: 17,5 (16,5)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850
(Chỉ dành cho FW-75BZ40H / 65BZ40H /
55BZ40H)
Giá đỡ Treo tường: SU-WL500
Giá đỡ Treo tường: SU-WL450
Camera tích hợp Micro: FWA-CE100
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn ảnh
rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là 3840 ×
2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Để hỗ trợ 18 Gbps, cài đặt [Định dạng tín hiệu HDMI]
sang [Định dạng nâng cao].
*3 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh Màn hình LCD với hệ thống âm thanh.
*4 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
*5 Năng lượng tiêu thụ theo đơn vị kWh mỗi năm, dựa
trên điện năng tiêu thụ của Màn hình LCD hoạt động 8
giờ mỗi ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ
thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử dụng Màn hình LCD.
*6 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi Màn
hình LCD hoàn tất các nội trình cần thiết.
*7 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi Màn
hình LCD hoàn tất các nội trình cần thiết.
Lưu ý
• Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu Màn hình
LCD có kết nối mạng.
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
cần thông báo.
• Một số hướng dẫn trên màn hình có thể không áp dụng
cho model Màn hình LCD của bạn.
Table of Contents
loading

This manual is also suitable for:

Bravia fw-75bz40hBravia fw-65bz40hBravia fw-55bz40h

Table of Contents