Philips 1000 Series User Manual

Philips 1000 Series User Manual

Hide thumbs Also See for 1000 Series:

Quick Links

1000 series
User manual
EN
Buku Petunjuk Pengguna
ID
KO
사용 설명서
Manual pengguna
MS
คู ่ ม ื อ ผู ้ ใ ช
TH
Hướng dẫn sử dụng
VI
SC
用户手册
TC
使用手冊
loading

Summary of Contents for Philips 1000 Series

  • Page 1 1000 series User manual คู ่ ม ื อ ผู ้ ใ ช Buku Petunjuk Pengguna Hướng dẫn sử dụng 사용 설명서 用户手册 Manual pengguna 使用手冊...
  • Page 2 www.philips.com/welcome...
  • Page 3 STH1010 www.philips.com/welcome...
  • Page 4 www.philips.com/welcome...
  • Page 5 Alat ini bisa menggunakan air keran. Namun jika Anda tinggal di daerah dengan kesadahan air yang tinggi, kami sarankan untuk mencampurkan air keran dengan air suling dengan perbandingan yang sama. Cara ini akan mencegah terbentuknya kerak dengan cepat dan memperpanjang masa pakai alat. www.philips.com/welcome...
  • Page 6 ที่างเคม่ หรื่่ อ สำารื่เคม่ อ ่ � น ๆ เน่ � อ งจากัอาจที่ำ า ให้ น ำ � า กัรื่ะเด้็ น เกัิ ด้ ครื่าบสำ่ น ำ � า ตาลั่ หรื่่ อ ที่ำ า ให้ เ ครื่่ � อ งเสำ่ ย่ หาย่ได้้ Thiết bị thích hợp để sử dụng với nước máy. Tuy nhiên, nếu bạn sống ở khu vực có nước cứng, bạn nên hòa một lượng bằng nhau nước máy và nước cất hoặc nước đã khử khoáng. Việc này sẽ ngăn đóng cặn nhanh và giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Cảnh báo: Không thêm nước hoa, nước từ máy sấy đảo, giấm, hồ vải, chất làm sạch cặn, chất phụ trợ ủi, nước đã được tẩy sạch bằng hóa chất hoặc các hóa chất khác, do các chất này có thể gây tình trạng phun nước, ố vàng hoặc làm hỏng thiết bị của bạn. www.philips.com/welcome...
  • Page 7 本产品可使用自来水。但如果您居住的区域水质较硬,我们建议您将 等量的自来水与蒸馏水或软化水混合使用。这样可以防止水垢快速积 聚,从而延长产品的使用寿命。 警告:切勿使用香水、转筒式干燥机中的水、醋、淀粉、除垢剂、熨 衣剂、化学除垢水或其他化学品,因为它们可能会导致喷水、留下褐 色污垢或损坏产品。 本產品適合搭配自來水使用。不過,如果您居住地區的水質偏硬,建 議您將等量的自來水與蒸餾水或軟化水混合。 如此可避免快速累積水 垢,並延長產品的使用壽命。 警告:請勿使用香水、滾筒式烘乾機的水、醋、燙衣漿、除垢劑、熨 燙添加劑、經化學除垢的水或其他化學物質,否則可能造成水噴濺溢 漏、產生棕色汙漬或損壞產品。 35 sec. www.philips.com/welcome...
  • Page 8 www.philips.com/welcome...
  • Page 9 www.philips.com/welcome...
  • Page 10 • ตรื่วจสำอบให้ แ น่ ใ จว่ า แผ่ น ไอนำ � า สำั ม ผั สำ กัั บ เสำ่ � อ ผ้ า • จั บ แลั่ะด้่ ง ปลั่าย่ผ้ า เพื้่ � อ ย่่ ด้ ออกั Để ủi quần áo phẳng hơn: • Đ ảm bảo mặt đế ủi tiếp xúc hoàn toàn với quần áo. • N ắm và kéo các góc quần/áo để làm căng bề mặt vải. 为获得出色的除皱效果 : • 请确保蒸汽面板与衣物完全接触。 • 按住并拉紧衣物边角部位以将其展开。 如要提升去除皺褶的效果 : • 確保蒸氣噴頭與衣物完全接觸。 • 拉扯衣物一端,讓它展開攤平。 www.philips.com/welcome...
  • Page 11 STH1010 60 min. www.philips.com/welcome...
  • Page 12 www.philips.com/welcome...
  • Page 13 หากัม่ ป ั ญหา โปรื่ด้เย่่ ่ ย่ มช้ม www.philips.com/support สำำ า หรื่ั บ รื่าย่กัารื่ คำ า ถามที่่ ่ พื้ บบ่ อ ย่หรื่่ อ ติ ด้ ต่ อ ศั่ น ย่์ บ รื่ิ กั ารื่ลั่่ กั ค้ า ในปรื่ะเที่ศัของคุ ณ...
  • Page 14 Philips Penguap Kain Genggam STH1000 220-240V~, 50-60Hz, 820-980W Diimpor oleh: PT Philips Domestic Appliances Indonesia Commercial Gedung Cibis Nine Lantai 10 Jl. T.B. Simatupang No. 2 RT. 001 RW. 005 Kel. Cilandak Timur, Kec. Pasar Minggu Jakarta Selatan 12560 – Indonesia...
  • Page 15 設備名稱:飛利浦手持式蒸汽掛燙機 型號(型式):STH1000 Equipment name: Type designation (Type): 限用物質及其化學符號 鉛 汞 鎘 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 單元 Lead Mercury Cadmium Hexavalent Polybrominated Polybrominated Unit (Pb) (Hg) (Cd) chromium biphenyls diphenyl ethers (PBB) (PBDE) 電源線組 上蓋 主体 水箱 加熱元件 備考1. “超出0.1 wt %” 及 “超出 0.01 wt %” 係指限用物質之百分比含量超出百分比含量基準值。 Note 1:“Exceeding 0.1 wt %”...
  • Page 16 © 2022 Philips Domestic Appliances Holding B.V. All rights reserved. 4239.001.2246.4 (21/07/2022)

This manual is also suitable for:

Sth1010/10